Có 2 kết quả:
吟游 yín yóu ㄧㄣˊ ㄧㄡˊ • 吟遊 yín yóu ㄧㄣˊ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to wander as minstrel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to wander as minstrel
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0